Có 2 kết quả:

大搖大擺 dà yáo dà bǎi ㄉㄚˋ ㄧㄠˊ ㄉㄚˋ ㄅㄞˇ大摇大摆 dà yáo dà bǎi ㄉㄚˋ ㄧㄠˊ ㄉㄚˋ ㄅㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to strut
(2) swaggering

Từ điển Trung-Anh

(1) to strut
(2) swaggering